Giáo Trình Tiền Tệ Ngân Hàng – Tài Liệu Học Tập Ebooks PDF Lưu VIP

Giáo Trình Tiền Tệ Ngân Hàng – Tài Liệu Học Tập Ebooks PDF

Danh mục: , , Người đăng: Lâm Gia Mộc Nhà xuất bản: Tác giả: Ngôn ngữ: Tiếng Việt Định dạng: Lượt xem: 160 lượt Lượt tải: 0 lượt

Nội dung

Giới thiệu giáo trình ” Giáo Trình Tiền Tệ Ngân Hàng “

2. SỰ PHÁT TRIỂN CÁC HÌNH THÁI TỒN TẠI CỦA TIỀN TỆ

Trong quá trình phát triển kinh tế hàng hoá, tiền tệ đã lần lượt tổn tại dưới nhiều hình thái khác nhau, đáp ứng nhu cầu phát triển, đặc biệt là hoạt động lưu thông, trao đổi hàng hoá. Phần này sẽ khám phá những hình thái tiền tệ từng tồn tại trong lịch sử, sự ra đời của chúng và tại sao chúng lại không còn được sử dụng. Bằng cách này chúng ta sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về khái niệm tiền tệ.

2.1. TIỀN TỆ HÀNG HOÁ – HOÁ TỆ (COMMODITY MONEY)

Đây là hình thái đầu tiên của tiền tệ. Đặc điểm chung của loại tiền tệ này là: Hàng hoá dùng làm tiền tệ trong trao đổi phải có giá trị thực và giá trị của vật trung gian trao đổi này phải ngang bằng với giá trị hàng hoá đem ra trao đổi, tức là trao đổi ngang giá một hàng hoá thông thường lấy hàng hoá đặc biệt – tiền tệ; nói cách khác, giá trị của tiền tệ hàng hoá (hoá tệ) được đo bằng giá trị của hàng hoá dùng làm tiền tệ. Hoa tệ xuất hiện lần lượt dưới hai dạng:

a/ Hoá tệ phi kim loại:

Hoá tệ phi kim loại là loại tiền tệ tồn tại dưới dạng các hàng hoá phi kim loại. Đây là hình thái cổ nhất của tiền tệ, rất thông dụng trong các xã hội cổ xưa. Trong lịch sử đã có rất nhiều loại hàng hoá khác nhau từng được con người dùng làm tiền tệ. Trong cuốn “Primitive money” của Paul Einzig viết năm 1966 (¹), ông đã đưa ra những thống kê khá thú vị về những loại tiền cổ xưa, đó là: Răng cá voi ở đảo Fiji; Gỗ đàn hương ở Hawaii; Lưỡi câu (cá) ở quần đảo Gilbert; Mai rùa ở đảo Marianas; Tuần lộc ở nhiều nơi thuộc Nga; Lụa ở Trung Quốc; Bơ ở Na Uy; Da ở Pháp và Ý; Rượu Rum ở Australia; Bộ lông vẹt đỏ ở quần đảo Santa Cruz (cho đến năm 1961); Gạo ở Philippines; Hạt tiêu ở Sumatra; Đường ở đảo Barbados; Nô lệ ở Châu Phi xích đạo, Nigeria, Ailen; Những chuỗi vỏ sò của những thổ dân da đỏ Bắc Mỹ; Bò, cừu ở Hy lạp và La Mã; Muối ở nhiều nơi…

Tuy nhiên, hoá tệ phi kim loại có nhiều điểm bất tiện như: tính không đồng chất, dễ hư hỏng, khó phân chia hay gộp lại, khó bảo quản cũng như vận chuyển và chỉ được công nhận trong từng địa phương, từng khu vực,. Vì vậy, hoá tệ phi kim loại dần dần biến mất và được thay thế bằng dạng hoá tệ thứ hai, đó là hoá tệ kim loại.

b/ Hoá tệ kim loại:

Hoá tệ kim loại là tiền tệ dưới dạng các kim loại, thường là các kim loại quý như vàng, bạc, đồng…. Nhìn chung, các kim loại có nhiều ưu điểm hơn so với các hàng hoá khác khi được sử dụng làm tiền tệ như: chất lượng và trọng lượng có thể xác định dễ dàng và chính xác, hơn nữa, nó lại bền, dễ chia nhỏ, giá trị ít biến đổi….

Trong thực tiễn lưu thông hoá tệ kim loại, chỉ có vàng trở thành loại tiền tệ được sử dụng phổ biến và lâu dài nhất. Bạc và đồng chỉ được sử dụng thay thế khi thiếu vàng dùng làm tiền tệ. Sự thống trị lâu dài của tiền vàng là do vàng có những đặc tính ưu việt hơn hẳn các hàng hoá khác trong việc thực hiện chức năng tiền tệ, đó là:

– Vàng là một hàng hóa được nhiều người ưa thích. Chúng ta biết rằng, vàng chưa chắc đã là kim loại quý hiếm nhất nhưng nhu cầu của xã hội về vàng đã xuất hiện rất sớm trong lịch sử và ngày càng tăng làm cho vàng trở thành một thứ hàng hoá rất hấp dẫn, được nhiều người ưa thích. Vì vậy, việc dùng vàng trong trao đổi dễ dàng được. chấp nhận trên phạm vi rộng lớn.

– Những đặc tính lý hóa của vàng rất thuận lợi trong việc thực hiện chức năng tiền tệ. Vàng không bị thay đổi về màu sắc và chất lượng dưới tác động của môi trường và cơ học nên rất tiện lợi cho việc cất trữ. Nó dễ chia nhỏ mà không ảnh hưởng tới chất lượng.

– Giá trị của vàng ổn định trong thời gian tương đối dài, ít chịu ảnh hưởng của năng suất lao động như các hàng hóa khác. Sự ổn định của giá trị vàng là nhờ năng suất lao động sản xuất ra vàng tương đối ổn định. Ngay cả việc áp dụng tiến bộ kỹ thuật vào khai thác cũng không làm tăng năng suất lao động lên nhiều. Điều này làm cho tiền vàng luôn có được giá trị ổn định, một điều kiện rất cần thiết để nó có thể chấp hành tốt các chức năng tiền tệ.

Trong giai đoạn đầu, tiền vàng thường tồn tại dưới dạng nén và thỏi. Nhưng về sau để tiện cho việc trao đổi, tiền vàng thường được đúc thành những đồng xu với khối lượng và độ tinh khiết nhất định, nên còn được gọi là tiền đúc. Tiền đúc xuất hiện đầu tiên tại Trung Quốc vào khoảng thế kỷ thứ 7 trước Công Nguyên, sau thâm nhập sang Ba Tư, Hy Lạp, La Mã rồi sang châu Âu. Các đồng tiền lưu hành ở châu Âu trước kia đều dưới dạng này, như đồng “pound sterling” của Anh, đồng livrơ hay lu-y của Pháp… Trước kia đồng bảng Anh vốn là những đồng xu bằng bạc có in một ngôi sao trên bề mặt, trong tiếng Anh cổ “sterling” nghĩa là ngôi sao cho nên những đồng xu đó được gọi là “pound sterling”, còn ký hiệu đồng bảng Anh (£) là bắt nguồn từ một từ Latinh cổ “libra” giống nghĩa với từ “pound”.

Tiền vàng đã có một thời gian thống trị rất dài trong lịch sử. Điều này đã chứng tỏ những hiệu quả to lớn mà nó mang lại cho nền kinh tế. Hệ thống thanh toán dựa trên vàng được duy trì cho đến thế kỷ 20, cụ thể là đến năm 1971, khi hệ thống tiền tệ quốc tế Bretton Woods lấy vàng làm tiền tệ chuẩn quốc tế sụp đổ. Ngay cả ngày nay, mặc dù tiền vàng không còn tồn tại trong lưu thông, nhưng vàng vẫn được coi là một dạng tài sản cất trữ có giá trị.

Tải tài liệu

1.

Giáo Trình Tiền Tệ Ngân Hàng – Tài Liệu Học Tập Ebooks PDF

.pdf
159.25 MB

Có thể bạn quan tâm